Thông số kỹ thuật thép hình – Thép hình chữ U I H V
Thép hình là loại thép thường được sử dụng trong kết cấu xây dựng, kết cấu kỹ thuật, xử lý nền móng các công trình được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn chất lượng JIS3101 – Ss400 qua nhiều công đoạn xử lý như: xử lý quặng, tạo quặng, tạo dòng thép nóng chảy, đúc tiếp nhiên liệu, cán và tạo thành phẩm.
Hiện nay, VNTF đang cung cấp các dịch vụ thi công – cho thuê – mua bán thép hình Toàn Quốc.
Quý Khách Hàng có thể tham khảo bảng giá thi công – cho thuê thép hình tại đây.
Dưới đây là chi tiết thông số kỹ thuật các loại thép hình đang được sử dung trong thi công và cho thuê tại VNTF:
- Thông số kỹ thuật thép hình chữ U
- Thông số kỹ thuật thép hình chữ I
- Thông số kỹ thuật thép hình chữ H
- Thông số kỹ thuật thép hình chữ V, L
- Thông số kỹ thuật thép tấm chống trượt
- Thông số kỹ thuật thép hình chữ U
- Xuất xứ: Nga, Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc, VIệt Nam, Thái Lan
- Tiêu chuẩn: GOST, JIS, GB, KS, TCVN, EN
- Mô tả :
Chiều cao bụng : 50 – 380 mm
Chiều cao cánh : 25 – 100 mm
Chiều dài : 6000 – 12000 mm - Bảng quy cách thép hình chữ U:
Thép hình chữ U: kích thước thông dụng |
||||
H (mm) |
B (mm) | t1(mm) | L (m) |
W (kg/m) |
50 | 32 | 4,4 | 6 | 4,48 |
60 | 36 | 4,4 | 6 | 5,90 |
80 | 40 | 4,5 | 6 | 7,05 |
100 | 46 | 4,5 | 6 | 8,59 |
120 | 52 | 4,8 | 6 | 10,48 |
140 | 58 | 4,9 | 6 | 12,30 |
150 | 75 | 6,5 | 6 | 18,60 |
160 | 64 | 5 | 6 | 14,20 |
180 | 68 | 6 | 12 | 18.16 |
180 | 68 | 6.5 | 12 | 18.4 |
180 | 75 | 5,1 | 12 | 17.4 |
200 | 73 | 6,0 | 12 | 21,30 |
200 | 73 | 7,0 | 12 | 23,70 |
200 | 76 | 5,2 | 12 | 18,40 |
200 | 80 | 7,5 | 12 | 24,60 |
240 | 90 | 5,6 | 12 | 24 |
250 | 90 | 9 | 12 | 34,60 |
250 | 78 | 6.8 | 12 | 25,50 |
280 | 85 | 9,9 | 12 | 34,81 |
300 | 90 | 9 | 12 | 38,10 |
300 | 88 | 7 | 12 | 34.6 |
300 | 90 | 12 | 12 | 48.6 |
380 | 100 | 10.5 | 12 | 54.5 |
- Thông số kỹ thuật thép hình chữ I
- Xuất xứ: Nga, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đoài loan, Việt Nam, Thái Lan
- Tiêu chuẩn: GOST, JIS, ASTM/ASME, BS, KS, EN, TCVN
- Mô tả :
Chiều cao thân : 100 – 900 mm
Chiều rộng cánh : 55 – 300 mm
Chiều dài : 6000 – 12000 mm
- Bảng quy cách thép hình chữ I:
Thép hình chữ I: Kích thướt thông dụng và độ dày tiêu chuẩn . | |||||
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2 (mm) | L (m) | W (kg/m) |
100 | 55 | 4.5 | 6.5 | 6 | 9.46 |
120 | 64 | 4.8 | 6.5 | 6 | 11.5 |
150 | 75 | 5 | 7 | 12 | 14,0 |
194 | 150 | 6 | 9 | 12-Jun | 30.6 |
198 | 99 | 4.5 | 7 | 12-Jun | 18,2 |
200 | 100 | 5,5 | 8 | 12-Jun | 21,3 |
248 | 124 | 5 | 8 | 12-Jun | 25.7 |
250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 29,6 |
298 | 149 | 5.5 | 8 | 12 | 32,0 |
300 | 150 | 6,5 | 9 | 12 | 36,7 |
346 | 174 | 6 | 9 | 12 | 41,4 |
350 | 175 | 7 | 11 | 12 | 49,6 |
396 | 199 | 7 | 11 | 12 | 56,6 |
400 | 200 | 8 | 13 | 12 | 66,0 |
446 | 199 | 8 | 13 | 12 | 66,2 |
450 | 200 | 9 | 14 | 12 | 76,0 |
482 | 300 | 11 | 15 | 12 | 111,0 |
496 | 199 | 9 | 14 | 12 | 79,5 |
500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 89,6 |
500 | 300 | 11 | 18 | 12 | 128,0 |
588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 147,0 |
596 | 199 | 10 | 15 | 12 | 94,6 |
600 | 200 | 11 | 17 | 12 | 106,0 |
600 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151,0 |
700 | 300 | 13 | 24 | 12 | 185,0 |
800 | 300 | 14 | 26 | 12 | 210 |
900 | 300 | 16 | 28 | 12 | 243 |
- Thông số kỹ thuật thép hình chữ H
- Xuất xứ: Nga, Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan
- Tiêu chuẩn: GOST, JIS, Q, BS, KS, TCVN, EN
- Mô tả :
Chiều cao thân : 100 – 900 mm
Chiều rộng cánh : 50 – 400 mm
Chiều dài : 6000 – 12000 mm
- Bảng quy cách thép hình chữ H:
Thép hình chữ H: kích thướt thông dụng và độ dày tiêu chuẩn | |||||
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2 (mm) | L (m) | W (kg/m) |
100 | 100 | 6 | 8 | 12-Jun | 17,2 |
125 | 125 | 6.5 | 9 | 12-Jun | 23,8 |
150 | 150 | 7 | 10 | 12-Jun | 31,5 |
175 | 175 | 7.5 | 11 | 12-Jun | 40.4 |
194 | 150 | 6 | 9 | 12-Jun | 30.6 |
200 | 200 | 8 | 12 | 12-Jun | 49,9 |
244 | 175 | 7 | 11 | 12-Jun | 44.1 |
244 | 252 | 11 | 11 | 12-Jun | 64.4 |
250 | 250 | 9 | 14 | 12-Jun | 72,4 |
294 | 200 | 8 | 12 | 12-Jun | 56.8 |
300 | 300 | 10 | 15 | 12 | 94 |
350 | 350 | 12 | 19 | 12 | 137 |
400 | 400 | 13 | 21 | 12 | 172 |
588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151 |
- Thông số kỹ thuật thép hình chữ V, L
- Xuất xứ: Nga, Mỹ , Nhật, Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan
- Tiêu chuẩn: JIS, Q, KS, TCVN, EN
- Mô tả :
Chiều cao cánh : 25 – 250 mm.
Độ dày cánh : 2 – 25 mm.
Chiều dài : 6000 – 12000 mm.
- Bảng quy cách thép hình chữ V, L:
Thép hình chữ V, L: kích thước thông dụng | ||||
H(mm) | B(mm) | T(mm) | L (m) | W(kg/m) |
20 | 20 | 3 | 6 | 0.382 |
25 | 25 | 3 | 6 | 1.12 |
25 | 25 | 4 | 6 | 145 |
30 | 30 | 3 | 6 | 1.36 |
30 | 30 | 4 | 6 | 1.78 |
40 | 40 | 3 | 6 | 1.85 |
40 | 40 | 4 | 6 | 2.42 |
40 | 40 | 5 | 6 | 2.97 |
50 | 50 | 3 | 6 | 2.5 |
50 | 50 | 4 | 6 | 2.7 |
50 | 50 | 5 | 6 | 3.6 |
60 | 60 | 5 | 6 | 4.3 |
63 | 63 | 5 | 6 | 4.6 |
63 | 63 | 6 | 6 | 5.4 |
65 | 65 | 6 | 6 | 5.7 |
70 | 70 | 5 | 6 | 5.2 |
70 | 70 | 6 | 6 | 6.1 |
75 | 75 | 6 | 6 | 6.4 |
75 | 75 | 8 | 6 | 8.7 |
80 | 80 | 6 | 6 | 7 |
80 | 80 | 7 | 6 | 8.51 |
80 | 80 | 8 | 6 | 9.2 |
90 | 90 | 8 | 6 | 10.9 |
100 | 100 | 7 | 6 | 10.48 |
100 | 100 | 8 | 6 | 11.83 |
100 | 100 | 10 | 6 | 15 |
100 | 100 | 12 | 6 | 17.8 |
120 | 120 | 8 | 6 | 14.7 |
125 | 125 | 10 | 6 | 19.1 |
125 | 125 | 12 | 6 | 22.7 |
130 | 130 | 9 | 6 | 17.9 |
130 | 130 | 12 | 6 | 23.4 |
130 | 130 | 15 | 6 | 36.75 |
150 | 150 | 12 | 6 | 27.3 |
150 | 150 | 15 | 6 | 33.6 |
175 | 175 | 12 | 6 | 31.8 |
175 | 175 | 15 | 6 | 39.4 |
200 | 200 | 15 | 6 | 45.3 |
200 | 200 | 20 | 6 | 59.7 |
200 | 200 | 25 | 6 | 73.6 |
250 | 250 | 25 | 6 | 93.7 |
250 | 250 | 35 | 6 | 129 |
- Thông số kỹ thuật thép tấm chống trượt
- Độ dày: 3.0 mm – 8.0 mm
- Độ rộng: 1250 mm – 1500 mm
- Chiều dài: 3000 mm – 6000 mm ( Có 2 loại tấm – cuốn)
Hiện tại VNTF đang cung cấp ra thị trường các sản phẩm – dịch vụ:
- Thép hình chống văng U, H, I..
- Cừ Larsen
- Cọc bê tông cốt thép – cọc khoan nhồi
- Máy cẩu công trình
VNTF chân thành cảm ơn Quý Khách Hàng đã tin tưởng lựa chọn dịch vụ thi công – mua bán – cho thuê thép hình tại VNTF.
—
CTCP XỬ LÝ NỀN MÓNG VIỆT NAM
Địa chỉ: Võng La, Đông Anh, Hà Nội
Hotline: 0972.159.159 – Mr.Quan Anh
0968.159.159 – Mr. Thành
Email: nenmongvietnam@gmail.com
KUBA
/
Quality blog brings quality monitoring and changes mind of intelects.A small donation you may be interested. http://corneey.com/wm6Zo9
07/03/2018